Trong số rất nhiều loại cà phê, Arabica và Specialty Coffee nổi bật lên như những lựa chọn hàng đầu cho những người yêu cà phê. Hai loại cà phê này không chỉ khác biệt về mặt chất lượng mà còn mang theo những tiêu chuẩn và giá trị đặc biệt.
Cà Phê Arabica: Nguồn Gốc và Đặc Điểm
Cà phê Arabica (Coffea arabica) là loại cà phê được trồng phổ biến nhất trên thế giới, chiếm khoảng 60-70% sản lượng cà phê toàn cầu. Loại cà phê này có nguồn gốc từ vùng cao nguyên của Ethiopia và Yemen, và từ đó đã lan rộng ra khắp các khu vực trồng cà phê khác trên thế giới.
Đặc điểm của cây cà phê Arabica:
- Hình dáng và kích thước: Hạt cà phê Arabica có hình bầu dục, lớn hơn so với hạt cà phê Robusta. Cây Arabica thường cao khoảng 2.5 – 4.5 mét và cần được trồng ở độ cao từ 1000 đến 2000 mét so với mực nước biển để đạt năng suất và chất lượng tốt nhất.
- Điều kiện sinh trưởng: Cây Arabica yêu cầu một môi trường sống mát mẻ với nhiệt độ trung bình từ 15-24°C và lượng mưa hàng năm từ 1500-2000mm. Những điều kiện này thường xuất hiện ở các vùng cao nguyên với khí hậu mát mẻ.
- Hương vị: Cà phê Arabica nổi tiếng với hương vị phức tạp, đa dạng với độ chua thanh, hương thơm dễ chịu và ít đắng hơn so với Robusta. Đây chính là lý do khiến Arabica trở thành lựa chọn ưa thích cho những người yêu cà phê chất lượng cao.
Specialty Coffee: Định Nghĩa và Tiêu Chuẩn
Specialty Coffee không chỉ đơn thuần là một thuật ngữ tiếp thị mà là một tiêu chuẩn nghiêm ngặt trong ngành công nghiệp cà phê. Theo định nghĩa của Hiệp hội Cà phê Đặc sản (Specialty Coffee Association – SCA), Specialty Coffee là loại cà phê đạt điểm cupping từ 80 trở lên trên thang điểm 100. Điểm cupping này được xác định thông qua một quá trình đánh giá khắt khe về hương vị, mùi thơm, độ sạch của tách cà phê, thân vị, độ chua, hậu vị và sự cân bằng tổng thể.
Tiêu chuẩn đánh giá của SCA bao gồm:
- Hương thơm (Aroma): Đánh giá mùi hương của cà phê khi pha.
- Hương vị (Flavor): Đánh giá tổng thể về vị và mùi của cà phê.
- Hậu vị (Aftertaste): Đánh giá độ kéo dài và chất lượng của vị còn lại sau khi uống.
- Độ chua (Acidity): Đánh giá độ chua dễ chịu và hài hòa.
- Thân vị (Body): Đánh giá cảm nhận về độ đậm đà và kết cấu của cà phê trong miệng.
- Cân bằng (Balance): Đánh giá sự hài hòa giữa các yếu tố trên.
- Độ ngọt (Sweetness): Đánh giá vị ngọt tự nhiên của cà phê.
- Độ sạch của tách (Clean Cup): Đánh giá sự vắng mặt của các vị không mong muốn.
- Đồng nhất (Uniformity): Đánh giá sự nhất quán giữa các tách cà phê.
- Tổng thể (Overall): Đánh giá tổng thể về chất lượng của cà phê.
Vì Sao Chỉ Có Cà Phê Arabica Đạt Chuẩn Specialty Coffee?
Trong số hàng trăm loài cà phê tồn tại trên thế giới, chỉ có Arabica mới có khả năng đáp ứng được những tiêu chuẩn khắt khe của Specialty Coffee. Điều này là do Arabica sở hữu những đặc điểm vượt trội từ di truyền đến quá trình trồng trọt và chế biến.
1. Cấu trúc và thành phần:
- Đa dạng di truyền: Cà phê Arabica có cấu trúc gen phức tạp với khoảng 70,830 gen mã hóa protein, cao hơn đáng kể so với Robusta (25,574 gen). Điều này giúp Arabica có khả năng phát triển một loạt các hợp chất hương vị khác nhau, từ đó tạo ra hương vị phong phú và đa dạng.
- Hợp chất hóa học: Arabica chứa nhiều hợp chất hữu cơ phức tạp như axit chlorogenic, dầu cà phê, protein và amino acid, góp phần tạo nên hương vị đặc trưng của loại cà phê này.
2. Điều kiện sinh trưởng và thu hoạch:
- Độ cao: Cây Arabica thường được trồng ở độ cao từ 1000-2000 mét so với mực nước biển, nơi có nhiệt độ mát mẻ và ổn định, giúp quả cà phê phát triển chậm hơn và tích lũy nhiều hợp chất hương vị.
- Khí hậu và đất đai: Cà phê Arabica ưa chuộng khí hậu mát mẻ với nhiệt độ từ 15-24°C và lượng mưa ổn định. Đất núi lửa giàu khoáng chất là loại đất lý tưởng để trồng Arabica, vì nó cung cấp đủ dưỡng chất và tạo ra stress vừa phải, buộc cây phải đâm rễ sâu và phát triển tốt.
3. Quá trình chế biến:
- Chế biến ướt: Đây là phương pháp chế biến phổ biến cho cà phê Arabica, giúp tôn vinh các đặc tính hương vị tinh tế. Trong quá trình này, các enzyme tự nhiên trong quả cà phê được kích hoạt, phân hủy lớp mucilage bao quanh hạt, tạo ra các tiền chất hương vị độc đáo.
So Sánh Cà Phê Arabica và Robusta
Để hiểu rõ hơn về lý do Arabica thường đạt chuẩn Specialty Coffee, cần phải so sánh nó với Robusta, loại cà phê phổ biến thứ hai trên thế giới.
Đặc điểm so sánh:
- Kích thước hạt: Hạt Arabica lớn hơn và có hình bầu dục, trong khi hạt Robusta nhỏ hơn và hình tròn.
- Hàm lượng caffeine: Arabica có hàm lượng caffeine thấp hơn (1.2 – 1.5%) so với Robusta (2.2 – 2.7%). Điều này góp phần làm Arabica ít đắng hơn và có hương vị phức tạp hơn.
- Môi trường sống: Arabica thích hợp với vùng cao và khí hậu mát, trong khi Robusta thường được trồng ở vùng thấp với khí hậu nóng ẩm.
- Hương vị: Arabica có hương vị phức tạp, đa dạng với độ chua thanh, trong khi Robusta có vị đắng mạnh và hương vị đơn giản hơn.
Cà phê Arabica và Specialty Coffee: Nơi Đam Mê và Tài Năng Hòa Quyện
Specialty Coffee không chỉ đơn thuần là một tiêu chuẩn chất lượng mà còn là sự kết hợp giữa đam mê và tài năng của những người tham gia vào chuỗi giá trị cà phê. Từ việc chọn lựa giống cây trồng, chăm sóc cây cà phê, thu hoạch, chế biến, đến việc rang và pha chế, mỗi công đoạn đều đòi hỏi sự tỉ mỉ, kỹ năng và tình yêu đối với cà phê.
Cà phê Arabica, với những đặc điểm vượt trội về mặt di truyền, điều kiện sinh trưởng và quá trình chế biến, đã và đang khẳng định vị thế của mình trong ngành công nghiệp cà phê đặc sản. Chính những yếu tố này đã giúp Arabica đáp ứng được các tiêu chuẩn khắt khe của Specialty Coffee và trở thành sự lựa chọn hàng đầu của những người yêu cà phê trên toàn thế giới.